SALES
Bộ phận tiền tuyến của chuỗi khi việc đáp ứng nhu cầu khách hàng là một trong các điều kiện tiên quyết và được đặt dưới KPI – Service Level, đo lường chất lượng dịch vụ thực sự đạt được so với những gì đã cam kết.
KPI
Service Level (mức độ cung cấp dịch vụ)
Revenue Service (doanh thu)
Forecast Error (bias) (Dung sai dự báo)
Vai trò của 4 phòng ban trong The Fresh Connection
Supply Chain
Quản lý tồn kho bằng cách đưa ra quyết định về mức tồn kho an toàn (safety stock) và lượng hàng đặt tối thiểu (Lot Size), thời gian giữa các lần sản xuất (Production Interval), thời gian không được thay đổi kế hoạch sản xuất (Frozen Period).
KPI
Overflow (tỷ lệ hàng vượt quá sức chứa)
Obsoletes (sản phẩm quá hạn)
Economic Inventory (lượng hàng tồn kho có sẵn cho các đơn đặt hàng)
PURCHASING
Phát triển mối quan hệ với nhà cung cấp bằng các thỏa thuận chặt chẽ & quản trị Mua hàng hiệu quả. Kiến thức địa lý cần được phát triển để nắm rõ vị trí nhà cung cấp để xác định Lead time (khoảng thời gian từ lúc đặt hàng đến khi giao hàng), hạn chế rủi ro cung ứng.
KPI
Rejection Components (hàng bị trả về)
Raw Material Cost (giá nguyên vật liệu)
Delivery Reliability Supplier (Mức độ tin cậy của nhà cung cấp)
OPERATIONS
Quản lý máy móc sản xuất và quản trị kho hàng. Operations là bộ phận thực hiện nhiều quyết định nhất trong tất cả các phòng ban của TFC, cân nhắc đánh đổi phí đầu tư máy móc, thiết bị và lợi ích của việc đầu tư đó.
KPI
Flexible Labor (lao động mùa vụ)
Production Plan Adherence (khả năng thực hiện kế hoạch sản xuất)
Cube Utilization (tối ưu kho)